DANH SÁCH QUY CHUẨN, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA ÁP DỤNG TRONG NGÀNH CAO SU VIỆT NAM

                                                TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CAO SU THIÊN NHIÊN                      

 

 

Sản phẩm

 

 

Tên tiêu chuẩn

 

Cao su thiên nhiên SVR

Tiêu chuẩn Việt Nam

TCVN 3769:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc – các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac

Tiêu chuẩn Việt Nam

TCVN 6314:2013 (ISO 2004:2010)

Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp

Tiêu chuẩn Việt Nam

TCVN 11527:2016

Cao su tờ xông khói

Tiêu chuẩn quốc tế

Tiêu chuẩn quốc tế phân loại cao su tờ xông khói (RSS)

 

                         TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN ĐỐI VỚI MỘT SỐ SẢN PHẨM CAO SU                     

 

 

Sản phẩm

 

 

Tên tiêu chuẩn, quy chuẩn

 

 

SĂM VÀ LỐP XE

 

 

Quy chuẩn Việt Nam

 

QCVN 36:2010/BGTVT về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy

QCVN 34:2017/BGTVT về lốp hơi dùng cho ô tô

 

Tiêu chuẩn Việt Nam

 

TCVN 1591-1:2006 về Săm và lốp xe đạp – Phần 1: Săm

TCVN 1591-2:2006 về Săm và lốp xe đạp – Phần 2: Lốp

TCVN 3848-2:2007 (ISO 5775-2:1996, With Amendment 1: 2001) về Lốp và vành xe đạp hai bánh – Phần 2: Vành

TCVN 5721-1:2002 về Săm và lốp xe máy – Phần 1: Săm

TCVN 5721-2:2002 về Săm và lốp xe máy – Phần 2: Lốp

TCVN 6771:2001 về Phương tiện giao thông đường bộ – Lốp hơi mô tô và xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

TCVN 7226:2002 về Phương tiện giao thông đường bộ – Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

TCVN 7227:2002 về Phương tiện giao thông đường bộ – Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

TCVN 7530:2005 về Săm ô tô

TCVN 7531-1:2005 (ISO 4223-1:2002) về Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp – Phần 1: Lốp hơi

TCVN 7532:2005 (ISO 10191:1995) về Lốp xe ô tô con – Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp – Phương pháp thử phòng thí nghiệm

TCVN 7533:2005 (ISO 10454:1993) về Lốp xe tải và xe buýt – Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp – Phương pháp thử phòng thí nghiệm

 

Tiêu chuẩn ngành

 

64TCN 7:1985 về ngoại quan săm và lốp xe đạp xuất khẩu

64TCN 64:1993 về lốp xe đạp mành polyamid

64TCN 65:1993 về ngoại quan lốp xe máy

64TCN 66:1993 về ngoại quan săm xe máy

64TCN 83:1994 về ngoại quan lốp xe đạp

64TCN 84:1994 về ngoại quan săm xe đạp

64TCN 85:1994 về săm lốp xe thồ – xích lô

 

GĂNG TAY

 

 

Tiêu chuẩn Việt Nam

 

TCVN 6343-1:2007 (ISO 11193-1:2002, With Amendment 1: 2007) về Găng khám bệnh sử dụng một lần – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan

TCVN 6343-2:2007 (ISO 11193-2:2006) về Găng khám bệnh sử dụng một lần – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ poly(vinyl clorua)

TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002) về Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần – Yêu cầu kỹ thuật

TCVN 10529:2014 (ISO 12243:2003, With Amendment 1:2012) về Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên – Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến

 

Tiêu chuẩn ngành

 

64TCN 34:1985 về găng tay cao su xuất khẩu

                                                     

                                                      TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI MỘT SỐ LOẠI GỖ NGUYÊN LIỆU VÀ ĐỒ GỖ

 

Sản phẩm

 

 

Tên tiêu chuẩn

 

Ván bóc

TCVN 10316:2015về Ván bóc

Ván sợi – Ván MDF

TCVN 7753:2007 về Ván sợi – Ván MDF

Ván gỗ nhân tạo – Gỗ dán – Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình

TCVN 11205:2015 (ISO 13609:2014) về Ván gỗ nhân tạo – Gỗ dán – Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình

Gỗ nhiều lớp

TCVN 10575:2014 (ISO 18776:2008) về Gỗ nhiều lớp – Yêu cầu kỹ thuật

Gỗ dán

TCVN 11902:2017 (ISO 12465:2007) về Gỗ dán – Yêu cầu kỹ thuật

Gỗ xẻ

TCVN 1758:1986 về Gỗ xẻ – Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

TCVN 1075:1971 về Gỗ xẻ – Kích thước cơ bản

Gỗ tròn

TCVN 1074:1986 về Gỗ tròn – Phân cấp chất lượng theo khuyết tật

TCVN 1073:1971 về Gỗ tròn – Kích thước cơ bản

Đồ gỗ

TCVN 5373:1991 về Đồ gỗ – Yêu cầu kỹ thuật

 

 

 

NƯỚC THẢI SƠ CHẾ CAO SU THIÊN NHIÊN                                   

 

Hạng mục

 

Tên quy chuẩn

Nước thải sơ chế cao su thiên nhiên

QCVN 01-MT:2015/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên